Trong thời đại nội dung số bùng nổ và hành vi người tiêu dùng thay đổi nhanh chóng, TVC quảng cáo vẫn giữ vững vị trí là một trong những công cụ truyền thông mạnh mẽ và hiệu quả nhất. Với khả năng kể chuyện bằng hình ảnh, âm thanh và cảm xúc trong thời gian ngắn, TVC giúp thương hiệu truyền tải thông điệp rõ ràng, tăng nhận diện và thúc đẩy hành động từ người xem.
Tuy nhiên, để sản xuất một TVC chất lượng không chỉ đơn thuần là cầm máy quay lên và ghi hình. Đó là cả một hành trình bao gồm chiến lược, sáng tạo, kỹ thuật và sự đầu tư bài bản. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu TVC là gì, có những loại nào, quy trình sản xuất ra sao và làm thế nào để tạo nên một TVC thành công, bài viết này chính là bản hướng dẫn chi tiết dành cho bạn. Cùng ACEThuanViet khám phá thế giới TVC dưới góc nhìn chuyên nghiệp và thực chiến nhất năm 2025.
TVC quảng cáo là gì?
TVC quảng cáo là viết tắt của “Television Commercial” – một dạng video quảng cáo được sản xuất nhằm phát sóng trên các kênh truyền hình, nền tảng kỹ thuật số hoặc mạng xã hội. TVC thường có thời lượng ngắn, từ 15 đến 60 giây, tập trung vào việc truyền tải thông điệp, giới thiệu sản phẩm, xây dựng thương hiệu hoặc khuyến khích người tiêu dùng hành động. Trong kỷ nguyên số, TVC không còn giới hạn trong khung giờ truyền hình mà đã mở rộng trên nền tảng như YouTube, TikTok, Facebook, Zalo và cả màn hình LED ngoài trời. Dù xuất hiện ở đâu, mục tiêu của TVC vẫn là gây ấn tượng trong thời gian ngắn và tạo cảm xúc đủ mạnh để người xem ghi nhớ thương hiệu hoặc hành động ngay sau đó.3

Một TVC quảng cáo thường được xây dựng dựa trên kịch bản sáng tạo, kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh, lời thoại và nhạc nền để kích thích giác quan và cảm xúc của người xem. Đây là hình thức truyền thông đắt giá nhưng cũng mang lại hiệu quả lớn nếu được đầu tư bài bản. Nhiều thương hiệu lớn tại Việt Nam và thế giới đã thành công nhờ vào những TVC lan tỏa mạnh mẽ như: Điện máy Xanh, Tiki, Biti’s Hunter… TVC thường được sản xuất theo từng chiến dịch marketing cụ thể như ra mắt sản phẩm mới, khuyến mãi, lễ hội hoặc xây dựng thương hiệu dài hạn. Mỗi TVC sẽ có mục tiêu riêng: tăng độ nhận diện, gia tăng chuyển đổi, cải thiện hình ảnh thương hiệu hoặc phản hồi cộng đồng.
Đối với doanh nghiệp, sở hữu một TVC quảng cáo chuyên nghiệp là bước đi chiến lược để chiếm lĩnh tâm trí khách hàng. Dù bạn là thương hiệu FMCG, công ty công nghệ, ngân hàng hay startup, một TVC ấn tượng sẽ giúp thương hiệu bứt phá trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Phân loại TVC quảng cáo phổ biến
TVC quảng cáo thương hiệu
TVC quảng cáo thương hiệu là loại hình truyền thông tập trung vào việc xây dựng hình ảnh, giá trị cốt lõi và cá tính của doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng. Thay vì bán một sản phẩm cụ thể, dạng TVC này tập trung vào câu chuyện, thông điệp lớn và cảm xúc mà thương hiệu muốn truyền tải. Các thương hiệu lớn như Coca-Cola, Vinamilk hay Viettel thường đầu tư mạnh vào dạng TVC này để tạo dựng hình ảnh lâu dài và lan tỏa niềm tin.

TVC thương hiệu thường có thời lượng dài hơn một chút, khoảng 45–60 giây, với hình ảnh được đầu tư chỉn chu và âm nhạc mang tính cảm xúc cao. Điểm mạnh của loại TVC này là khả năng ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng, đặc biệt khi được phát đúng thời điểm như các dịp lễ, tết hoặc sự kiện quốc gia. Những câu chuyện mang tính nhân văn, gia đình, truyền thống thường được sử dụng để tạo sự kết nối sâu sắc. Loại TVC quảng cáo này phù hợp với các chiến lược dài hạn, giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị phần cảm xúc trước khi chiếm lĩnh thị phần kinh doanh. Khi người xem yêu thích thương hiệu, họ sẽ có xu hướng chọn mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mà không cần so sánh quá nhiều với đối thủ. Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong hành trình xây dựng lòng trung thành thương hiệu.
TVC quảng cáo sản phẩm
Khác với TVC thương hiệu, TVC quảng cáo sản phẩm tập trung cụ thể vào việc giới thiệu một mặt hàng mới, làm nổi bật tính năng và lợi ích mà sản phẩm mang lại. Đây là loại hình phổ biến nhất trong các chiến dịch marketing, đặc biệt trong các lĩnh vực như thực phẩm, đồ gia dụng, mỹ phẩm, công nghệ và thời trang. TVC quảng cáo sản phẩm thường có thời lượng từ 15 đến 30 giây, tập trung vào các điểm chạm chính như: sản phẩm trông như thế nào, dùng như thế nào, khác biệt gì so với đối thủ và lý do khách hàng nên mua ngay. Những TVC nổi bật trong phân khúc này có thể kể đến như quảng cáo dầu gội Clear, kem đánh răng Sensodyne hoặc điện thoại Samsung.

Hình ảnh trong TVC quảng cáo sản phẩm thường rõ nét, gần gũi, và có các hiệu ứng minh họa cụ thể về công dụng. Ngoài ra, lời thoại ngắn gọn, dễ nhớ và kèm CTA (Call To Action) rõ ràng sẽ giúp tăng khả năng chuyển đổi. Mục tiêu chính là thúc đẩy hành vi mua hàng trong thời gian ngắn, đặc biệt hiệu quả khi đi kèm các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi giới hạn. Do đó, nếu doanh nghiệp đang chuẩn bị tung ra sản phẩm mới, một TVC quảng cáo được đầu tư đúng hướng sẽ giúp tăng độ phủ nhanh chóng và tạo tiền đề cho doanh số bùng nổ trong thời gian ngắn.
TVC quảng cáo dịch vụ
TVC quảng cáo dịch vụ tập trung vào việc giới thiệu và giải thích các lợi ích khi khách hàng sử dụng dịch vụ của một đơn vị cụ thể. Đây là dạng TVC phù hợp với các ngành như ngân hàng, bảo hiểm, y tế, giáo dục, du lịch, logistics hoặc phần mềm quản lý doanh nghiệp. Mục tiêu của dạng này là giúp khách hàng hiểu rõ quy trình, độ tiện lợi và giá trị khi chọn lựa dịch vụ. Nội dung TVC quảng cáo dịch vụ thường mang tính hướng dẫn nhẹ nhàng, đi kèm minh họa thực tế, lời thoại rõ ràng và hình ảnh chuyên nghiệp. Khác với sản phẩm hữu hình, dịch vụ thường trừu tượng hơn, vì vậy cần đầu tư nhiều vào việc diễn giải và làm rõ giá trị khác biệt. Các ví dụ thường thấy là TVC hướng dẫn mở tài khoản ngân hàng online, TVC đăng ký tour du lịch hoặc sử dụng phần mềm kế toán.

Một điểm đặc biệt của TVC quảng cáo dịch vụ là yếu tố con người – hình ảnh đội ngũ nhân viên, chuyên gia hoặc khách hàng thật thường được đưa vào để tăng tính tin cậy. Những video này thường có voice-over dễ hiểu, tông giọng nhẹ nhàng và lời dẫn mạch lạc. Nếu được thực hiện tốt, TVC quảng cáo dịch vụ sẽ không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới mà còn gia tăng sự tin tưởng từ nhóm khách hàng hiện tại, từ đó nâng cao khả năng tái sử dụng và giới thiệu dịch vụ.
TVC quảng cáo CSR
TVC quảng cáo CSR (Corporate Social Responsibility) là dạng TVC thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Các nội dung thường xoay quanh các hoạt động thiện nguyện, môi trường, giáo dục cộng đồng, sức khỏe hoặc an sinh xã hội. TVC này nhằm xây dựng hình ảnh doanh nghiệp tử tế, có trách nhiệm với xã hội và gần gũi với cộng đồng. Khác với các loại TVC khác thiên về bán hàng, TVC CSR nhấn mạnh vào thông điệp nhân văn, truyền cảm hứng và chia sẻ giá trị tích cực. Cấu trúc thường giống một đoạn phim ngắn với hình ảnh chân thực, giọng đọc truyền cảm và âm nhạc nhẹ nhàng. Những thương hiệu lớn như Unilever, Vinamilk, TH True Milk đã có nhiều TVC CSR gây tiếng vang lớn trong cộng đồng.

Một TVC quảng cáo CSR chất lượng có thể tạo hiệu ứng lan truyền mạnh trên mạng xã hội, giúp thương hiệu được nhắc đến nhiều hơn mà không cần chi phí quảng cáo quá lớn. Ngoài ra, CSR cũng là yếu tố giúp doanh nghiệp ghi điểm trong mắt nhà đầu tư, cổ đông và các tổ chức đánh giá uy tín doanh nghiệp. Với xu hướng tiêu dùng hiện đại – nơi khách hàng quan tâm đến giá trị doanh nghiệp hơn cả sản phẩm, TVC CSR trở thành một chiến lược truyền thông lâu dài mà bất kỳ thương hiệu nào cũng cần chú trọng phát triển.
6 bước sản xuất TVC quảng cáo chuyên nghiệp
Bước 1: Lập kế hoạch và brief ý tưởng
Lập kế hoạch là nền tảng quan trọng để sản xuất một TVC quảng cáo thành công. Ở bước này, doanh nghiệp và đơn vị sản xuất cần làm việc cùng nhau để xác định mục tiêu chính của TVC: tăng nhận diện thương hiệu, quảng bá sản phẩm, kêu gọi hành động hay truyền tải thông điệp xã hội. Khi mục tiêu đã rõ, bạn sẽ dễ dàng xác định được cách tiếp cận phù hợp, thời lượng, định dạng và nền tảng phát hành.
Brief là tài liệu ngắn gọn mô tả yêu cầu, mong muốn và kỳ vọng của khách hàng. Một brief chất lượng cần nêu rõ: đối tượng khán giả mục tiêu, thông điệp chính, phong cách thể hiện, ngân sách dự kiến và thời gian hoàn thành. Brief giúp đội ngũ sản xuất có cái nhìn toàn cảnh trước khi đi vào khâu sáng tạo.
Ngoài ra, ở giai đoạn này, các bên cũng cần thống nhất ngôn ngữ thương hiệu, guideline thiết kế, quy chuẩn truyền thông để TVC thể hiện đúng tinh thần và hình ảnh của doanh nghiệp. Nếu brief chưa rõ ràng, rất dễ dẫn đến sai lệch khi quay và dựng, gây mất thời gian chỉnh sửa về sau.
Bước 2: Phát triển kịch bản và storyboard
Sau khi có brief, bước tiếp theo là phát triển kịch bản và storyboard – đây là giai đoạn chuyển đổi ý tưởng thành nội dung cụ thể. Kịch bản bao gồm lời thoại, hành động, không gian, bối cảnh, cảm xúc nhân vật và cách dẫn dắt câu chuyện. Một TVC quảng cáo hay thường có cấu trúc 3 phần: mở đầu hấp dẫn – diễn biến ấn tượng – kết thúc đáng nhớ kèm thông điệp rõ ràng.
Storyboard là bản vẽ phác thảo từng khung hình chính trong TVC. Dù không cần quá chi tiết như phim điện ảnh, storyboard vẫn cần thể hiện rõ góc máy, hành động nhân vật, bối cảnh và cách chuyển cảnh. Việc có storyboard giúp đạo diễn, quay phim và nhà sản xuất hiểu được hình dung cuối cùng trước khi bước vào trường quay.
Ở bước này, doanh nghiệp sẽ duyệt nội dung lần cuối trước khi sản xuất. Việc góp ý sớm sẽ tiết kiệm chi phí sửa hậu kỳ và đảm bảo TVC đúng định hướng. Nếu có điều kiện, bạn nên test kịch bản bằng hình ảnh mẫu (mockup) hoặc video thử nghiệm (pre-vis) để dễ hình dung cảm xúc và bố cục tổng thể.
Bước 3: Chuẩn bị pre-production
Pre-production (tiền kỳ) là bước chuẩn bị mọi thứ trước ngày quay. Đây là giai đoạn tiêu tốn nhiều thời gian nhưng quyết định 80% thành bại của quá trình sản xuất TVC quảng cáo. Những công việc cần làm bao gồm: casting diễn viên, chọn địa điểm quay, chuẩn bị trang phục, đạo cụ, thiết kế bối cảnh và lên lịch quay cụ thể.
Đạo diễn hình ảnh sẽ khảo sát thực tế để lên phương án ánh sáng, góc máy. Bộ phận sản xuất sẽ liên hệ các bên liên quan như: đơn vị cho thuê thiết bị, đạo cụ, trang điểm, phục trang… Việc chuẩn bị kỹ giúp ngày quay diễn ra suôn sẻ, hạn chế tối đa phát sinh và tiết kiệm chi phí.
Đối với những TVC quay ngoài trời, cần kiểm tra kỹ yếu tố thời tiết, âm thanh môi trường và thời gian có ánh sáng đẹp. Đối với TVC có nhiều cảnh quay khác nhau, cần lập lịch quay logic để tránh phải di chuyển nhiều lần hoặc mất thời gian setup lại..
Bước 4: Quá trình quay phim
Đây là lúc toàn bộ ekip bước vào trường quay và biến kịch bản thành hình ảnh thực tế. Một ngày quay TVC quảng cáo thường kéo dài từ 8 đến 12 tiếng, tùy thuộc vào số lượng cảnh, độ phức tạp của bối cảnh và thiết bị sử dụng. Trong ngày quay, đạo diễn sẽ điều phối toàn bộ ekip: quay phim, ánh sáng, âm thanh, diễn viên, phục trang và sản xuất.
Các góc máy cần được bấm đúng như storyboard đã duyệt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đạo diễn có thể linh hoạt thay đổi góc máy để phù hợp với cảm xúc thật của diễn viên hoặc điều kiện thực tế. Để đảm bảo chất lượng, mỗi cảnh thường được quay nhiều lần từ các góc độ khác nhau nhằm có đủ tư liệu dựng sau này.
Bên cạnh quay hình, âm thanh và ánh sáng cũng cần được kiểm soát kỹ lưỡng. Một TVC quảng cáo chuyên nghiệp phải đảm bảo cả phần nhìn và phần nghe đều rõ ràng, chỉn chu. Nếu dùng flycam, steadycam hoặc hiệu ứng đặc biệt, cần đảm bảo an toàn và kiểm tra kỹ thiết bị trước khi ghi hình.
Bước 5: Post-production
Post-production hay còn gọi là hậu kỳ là giai đoạn xử lý toàn bộ dữ liệu hình ảnh, âm thanh đã quay được thành một TVC quảng cáo hoàn chỉnh. Công việc bao gồm: cắt dựng video, chỉnh màu, thiết kế đồ họa chuyển động (motion graphics), lồng nhạc nền, tiếng động, lời thoại và làm phụ đề nếu cần. Đây là bước đòi hỏi sự tỉ mỉ, cảm quan thẩm mỹ cao và khả năng phối hợp ăn ý giữa biên tập viên, đạo diễn và khách hàng.
Trong giai đoạn này, bản dựng đầu tiên (rough cut) sẽ được gửi cho khách hàng xem để góp ý. Sau đó, đội ngũ hậu kỳ sẽ tiếp tục chỉnh sửa đến khi có bản final cut (bản hoàn chỉnh). Với các TVC có yêu cầu kỹ xảo, 3D animation hoặc hiệu ứng chuyển động phức tạp, thời gian hậu kỳ có thể kéo dài hơn từ vài ngày đến vài tuần.
Âm thanh cũng đóng vai trò rất quan trọng. Nhạc nền phải phù hợp với cảm xúc và nhịp điệu của hình ảnh, lời thoại rõ ràng, hiệu ứng âm thanh chân thực và không lấn át nội dung chính. Việc cân bằng âm thanh, xử lý tiếng ồn và thêm thắt những hiệu ứng tinh tế sẽ giúp TVC trở nên chuyên nghiệp và sống động hơn.
Đối với những TVC quảng cáo phát trên nhiều nền tảng khác nhau (truyền hình, YouTube, TikTok), bản dựng có thể cần các phiên bản cắt khác nhau để phù hợp với định dạng và thời lượng. Hậu kỳ tốt sẽ nâng tầm toàn bộ sản phẩm và là yếu tố quyết định việc TVC có gây ấn tượng mạnh với người xem hay không.
Bước 6: Phê duyệt và phát sóng
Bước cuối cùng trong quá trình sản xuất TVC quảng cáo là phê duyệt và đưa TVC ra công chúng thông qua các kênh truyền thông phù hợp. Doanh nghiệp sẽ xem xét bản final cut, đánh giá chất lượng hình ảnh, âm thanh, nội dung thông điệp và đảm bảo rằng TVC tuân thủ các quy định pháp lý, văn hóa, tôn giáo nếu có.
Sau khi được phê duyệt, TVC sẽ được render (xuất file) theo chuẩn kỹ thuật phù hợp với từng nền tảng: TV, màn hình LED, Facebook, YouTube, TikTok… Nếu phát trên truyền hình, doanh nghiệp cần gửi bản kiểm duyệt cho đài, đi kèm hồ sơ giấy tờ và trả phí phát sóng theo khung giờ. Nếu phát trên nền tảng số, cần xây dựng kế hoạch media booking để TVC tiếp cận đúng nhóm đối tượng mục tiêu.
Phân phối đúng kênh và đúng thời điểm sẽ giúp tăng hiệu quả chiến dịch, thu hút sự chú ý và lan tỏa thông điệp nhanh chóng. Ngoài ra, việc theo dõi hiệu suất TVC sau phát sóng cũng rất quan trọng để đánh giá hiệu quả, tối ưu nội dung và lên kế hoạch cho các sản phẩm truyền thông tiếp theo.
Chi phí sản xuất TVC quảng cáo
Chi phí tiền kỳ
Chi phí tiền kỳ là khoản đầu tư đầu tiên và bắt buộc trong quá trình sản xuất TVC quảng cáo. Phần chi phí này bao gồm: nghiên cứu thị trường, lên ý tưởng sáng tạo, viết kịch bản, dựng storyboard và tổ chức các buổi họp brief giữa khách hàng và đội ngũ sản xuất. Tùy vào độ phức tạp của dự án, tiền kỳ có thể chiếm từ 10% đến 20% tổng ngân sách TVC.
Việc đầu tư cho tiền kỳ là bước cực kỳ quan trọng vì nó giúp định hình toàn bộ cấu trúc, hình thức và cảm xúc của TVC. Một ý tưởng sáng tạo tốt từ đầu sẽ giảm thiểu rủi ro chỉnh sửa về sau và tiết kiệm chi phí hậu kỳ đáng kể. Thông thường, các thương hiệu lớn không ngần ngại trả chi phí cao cho khâu ý tưởng vì họ hiểu rằng “nội dung là vua” trong truyền thông hiện đại.
Chi phí sản xuất
Chi phí sản xuất là phần chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ngân sách làm TVC quảng cáo. Khoản này bao gồm: thuê đạo diễn, quay phim, ánh sáng, âm thanh, thiết bị ghi hình, diễn viên, make-up, phục trang, địa điểm quay, giấy phép quay phim, chi phí ăn uống và di chuyển trong quá trình quay. Tùy vào quy mô, số ngày quay và đòi hỏi kỹ thuật, chi phí có thể dao động từ vài chục đến vài trăm triệu đồng.
Các TVC quay trong studio có thể kiểm soát chi phí tốt hơn vì ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố thời tiết và thời gian. Tuy nhiên, những TVC có bối cảnh ngoài trời, sử dụng flycam, máy quay RED, thiết bị chuyển động hoặc quay nhiều góc thường sẽ phát sinh chi phí cao hơn. Ngoài ra, nếu sử dụng diễn viên nổi tiếng hoặc KOLs, mức chi phí cũng tăng đáng kể.
Chi phí hậu kỳ
Chi phí hậu kỳ bao gồm các khoản liên quan đến việc dựng phim, chỉnh màu, lồng tiếng, thiết kế motion graphic, xử lý âm thanh, làm hiệu ứng hình ảnh, và sản xuất các phiên bản định dạng khác nhau của TVC quảng cáo. Hậu kỳ có thể chiếm 20%–30% tổng chi phí, đặc biệt nếu TVC có yêu cầu kỹ xảo cao hoặc nhiều phiên bản cắt dựng.
Dựng phim đòi hỏi kỹ thuật và thẩm mỹ cao để đảm bảo mạch cảm xúc, nhịp phim và thông điệp được truyền tải hiệu quả. Nếu phần dựng không tốt, dù cảnh quay đẹp cũng khó tạo được ấn tượng mạnh với người xem. Ngoài ra, việc chỉnh màu và thiết kế đồ họa động sẽ tạo thêm chiều sâu và chuyên nghiệp cho video.
Một số TVC cần xử lý âm thanh chuyên sâu như thu voice-off mới, phối nhạc nền bản quyền hoặc lồng hiệu ứng tiếng động thực tế. Mỗi chi tiết âm thanh đều cần được chăm chút để khớp hoàn hảo với hình ảnh. Hậu kỳ cũng là lúc xử lý phụ đề và bản dịch ngôn ngữ nếu TVC phát trên nhiều thị trường khác nhau.
Chi phí phát sóng
Chi phí phát sóng là khoản đầu tư cho việc đưa TVC quảng cáo đến với công chúng qua các kênh truyền thông như truyền hình, YouTube, TikTok, Facebook, màn hình LED ngoài trời hoặc các nền tảng OTT như FPT Play, VTV Go. Đây là phần quyết định tầm ảnh hưởng và hiệu quả thực tế của TVC sau khi hoàn thiện sản phẩm.
Chi phí phát trên truyền hình được tính theo thời lượng, khung giờ và độ phủ sóng của kênh. Phát trong giờ vàng hoặc trên các kênh quốc gia như VTV1, HTV7 thường có giá cao hơn. Trong khi đó, phát trên nền tảng số lại linh hoạt hơn, có thể tính theo lượt xem (CPV), click (CPC) hoặc thời gian phát sóng cụ thể.
Chiến dịch media nên được lên kế hoạch từ đầu, bám sát mục tiêu chiến lược: tăng nhận diện, dẫn khách hàng về website, thu hút tương tác hay tạo hiệu ứng viral. Việc phân bổ ngân sách không hợp lý giữa sản xuất và phát sóng dễ khiến TVC “làm xong rồi để đó” mà không mang lại hiệu quả truyền thông thực tế.
Yếu tố tạo nên TVC quảng cáo thành công
Concept độc đáo và sáng tạo
Concept là linh hồn của một TVC quảng cáo. Một ý tưởng mới lạ, bất ngờ và phù hợp với định vị thương hiệu sẽ giúp TVC gây ấn tượng mạnh và ghi nhớ lâu trong tâm trí người xem. Concept không nhất thiết phải phức tạp hay cầu kỳ, quan trọng là phải tạo được sự khác biệt và khiến người xem dừng lại để chú ý trong vài giây đầu tiên.
Một số concept thành công thường đến từ chính insight khách hàng – những vấn đề, cảm xúc, thói quen hoặc tình huống họ gặp trong cuộc sống hằng ngày. Từ đó, người sáng tạo xây dựng nên câu chuyện gần gũi, chạm đến cảm xúc và dẫn dắt khéo léo đến sản phẩm. Đôi khi, một yếu tố “twist” hài hước hoặc cảm động ở cuối TVC cũng khiến video trở nên đáng nhớ hơn.
Concept tốt là bước đầu tiên dẫn đến một TVC thành công. Nếu ý tưởng đã mạnh, những bước còn lại chỉ cần được triển khai đúng kỹ thuật để tạo ra sản phẩm chạm đến trái tim người xem.
Chất lượng hình ảnh và âm thanh
Một TVC quảng cáo dù có ý tưởng hay đến đâu nhưng hình ảnh mờ, âm thanh kém, góc máy cẩu thả thì cũng sẽ bị người xem bỏ qua trong vài giây đầu. Trong thời đại video chiếm lĩnh mọi nền tảng, chất lượng kỹ thuật đã trở thành yếu tố bắt buộc, không thể thỏa hiệp nếu muốn gây ấn tượng.
Chất lượng hình ảnh bao gồm độ phân giải cao (thường từ Full HD đến 4K), ánh sáng đều, màu sắc chân thực và chuyển động mượt mà. Góc quay sáng tạo, bố cục gọn gàng và sử dụng thiết bị chuyên nghiệp như steadycam, flycam, dolly… sẽ giúp TVC có chiều sâu và cảm xúc rõ ràng hơn. Đặc biệt, kỹ thuật hậu kỳ (chỉnh màu, hiệu ứng, slow-motion…) cũng góp phần nâng tầm cảm xúc cho TVC.
Âm thanh đóng vai trò quan trọng không kém. Nhạc nền phải phù hợp với tone cảm xúc tổng thể, không bị lấn át lời thoại. Tiếng động phải sắc nét, hiệu ứng âm thanh phải được xử lý đồng bộ để tạo sự hài hòa giữa phần nhìn và phần nghe. Lồng tiếng phải chuẩn, rõ ràng và thể hiện đúng tinh thần thương hiệu.
Một TVC quảng cáo có hình ảnh đẹp và âm thanh chỉn chu không chỉ nâng cao giá trị thương hiệu mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng khán giả. Đây là yếu tố dễ nhận thấy đầu tiên và cũng là điều khiến người xem ở lại đến giây cuối cùng.
Thông điệp rõ ràng và ấn tượng
Thông điệp là điều đọng lại sau cùng trong tâm trí người xem. Một TVC quảng cáo thành công phải truyền tải được thông điệp một cách ngắn gọn, dễ hiểu, ấn tượng và mang tính gợi nhớ cao. Thông điệp có thể là lợi ích sản phẩm, giá trị thương hiệu, lời kêu gọi hành động hoặc niềm tin mà doanh nghiệp muốn truyền đạt.
Thông thường, TVC có thời lượng rất ngắn nên mỗi câu thoại, mỗi hình ảnh đều cần góp phần làm rõ thông điệp. Nếu câu chuyện quá rườm rà, người xem có thể bị rối và không hiểu thương hiệu muốn nói gì. Ngược lại, thông điệp được lồng ghép khéo léo trong từng cảnh phim sẽ giúp người xem cảm nhận một cách tự nhiên và dễ ghi nhớ hơn.
Một số TVC chọn cách nhấn mạnh thông điệp ở cuối video bằng slogan, logo và lời thoại dứt khoát. Có những TVC khác thì lặp lại thông điệp ngắn gọn xuyên suốt như một điệp khúc, tạo thành “câu cửa miệng” phổ biến sau khi phát sóng. Dù cách thể hiện như thế nào, thông điệp luôn phải nhất quán với chiến lược thương hiệu.
Tính giải trí và cảm xúc
Ngoài yếu tố kỹ thuật và thông điệp, cảm xúc chính là sợi dây kết nối mạnh mẽ giữa TVC quảng cáo và người xem. TVC không đơn thuần là giới thiệu sản phẩm hay dịch vụ, mà là một hành trình cảm xúc ngắn, nơi thương hiệu kể một câu chuyện để tạo sự đồng cảm, tò mò, vui vẻ hoặc xúc động.
Những TVC có tính giải trí cao thường dễ tạo hiệu ứng viral trên mạng xã hội. Một tình huống hài hước, một câu thoại độc đáo hoặc một màn diễn xuất tự nhiên có thể khiến người xem chia sẻ video rộng rãi. Đây là cách lan tỏa cực kỳ hiệu quả trong thời đại video ngắn và truyền miệng qua nền tảng số.
Ngược lại, những TVC đánh vào cảm xúc như gia đình, cha mẹ – con cái, lòng biết ơn hoặc ký ức tuổi thơ thường tạo ra sự gắn kết lâu dài. Người xem không chỉ nhớ thương hiệu mà còn nhớ cảm giác mà TVC mang lại. Những cảm xúc chân thật, gần gũi luôn có sức lay động mạnh mẽ hơn mọi chiêu trò kỹ thuật.
Kết hợp yếu tố giải trí và cảm xúc là công thức vàng trong sản xuất TVC quảng cáo hiện đại. Khi người xem cảm thấy được thấu hiểu, họ sẽ chủ động tìm hiểu và lựa chọn thương hiệu như một phần tự nhiên trong cuộc sống.
Các công cụ và phần mềm sản xuất TVC
Phần mềm dựng phim chuyên nghiệp
Trong quy trình sản xuất TVC quảng cáo, dựng phim là một công đoạn quan trọng quyết định tốc độ, cảm xúc và bố cục toàn bộ video. Các phần mềm dựng phim chuyên nghiệp như Adobe Premiere Pro, Final Cut Pro, hay DaVinci Resolve được sử dụng rộng rãi bởi khả năng xử lý mượt mà, hỗ trợ đa định dạng và tích hợp linh hoạt với các công cụ hậu kỳ khác.
Adobe Premiere Pro là phần mềm được sử dụng nhiều nhất bởi các nhà sản xuất nội dung tại Việt Nam nhờ tính ổn định, kho hiệu ứng phong phú và khả năng xử lý màu sắc linh hoạt. Final Cut Pro phù hợp với những ai dùng hệ sinh thái Apple, với giao diện thân thiện và hiệu suất dựng nhanh. DaVinci Resolve lại nổi bật với khả năng chỉnh màu đỉnh cao, phù hợp với những TVC quảng cáo đòi hỏi màu sắc tinh tế và nổi bật.

Công cụ thiết kế đồ họa
Thiết kế đồ họa đóng vai trò hỗ trợ đắc lực trong việc hoàn thiện các yếu tố thị giác của TVC quảng cáo, bao gồm intro, logo, bảng tên, hiệu ứng chữ, minh họa và các hiệu ứng chuyển động. Những công cụ phổ biến như Adobe After Effects, Photoshop, Illustrator thường xuyên được sử dụng trong khâu này.
Adobe After Effects là công cụ số 1 cho việc tạo hiệu ứng chuyển động (motion graphics) và kỹ xảo hình ảnh. Nó giúp các TVC trở nên sinh động, chuyên nghiệp và thu hút hơn. Photoshop và Illustrator thì dùng để thiết kế banner, background hoặc xử lý hình ảnh tĩnh sử dụng trong TVC. Những công cụ này hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên một chuỗi quy trình làm việc liền mạch và hiệu quả.

Với các TVC cần yếu tố hoạt họa 2D hoặc 3D, các phần mềm như Blender, Cinema 4D, hay Maya cũng được áp dụng. Điều này giúp mở rộng khả năng thể hiện, từ các hiệu ứng đơn giản đến hình ảnh minh họa chi tiết trong các TVC giáo dục, công nghệ, dịch vụ tài chính hoặc y tế.
Phần mềm xử lý âm thanh
Bên cạnh hình ảnh, âm thanh là yếu tố không thể thiếu để hoàn thiện một TVC quảng cáo ấn tượng. Việc xử lý âm thanh chuyên nghiệp giúp tạo chiều sâu cho nội dung, truyền tải cảm xúc mạnh mẽ và nâng cao trải nghiệm người xem. Các phần mềm xử lý âm thanh nổi bật hiện nay bao gồm Adobe Audition, Pro Tools, và Logic Pro X.
Adobe Audition là phần mềm xử lý âm thanh phổ biến, được tích hợp tốt với các phần mềm dựng video như Premiere Pro. Nó cho phép chỉnh sửa từng đoạn voice-over, loại bỏ tạp âm, nâng tông giọng, điều chỉnh EQ và mix nhạc nền một cách chính xác. Đối với những dự án TVC có giọng nói nhân vật hoặc hội thoại phức tạp, việc sử dụng Pro Tools sẽ cho độ sâu và chi tiết cao hơn.

Logic Pro X lại thường được sử dụng cho các dự án cần nhạc nền gốc hoặc phối khí tùy chỉnh. Với kho nhạc cụ ảo phong phú và công cụ mix âm chuyên sâu, phần mềm này rất hữu dụng khi thương hiệu muốn có bản soundtrack độc quyền cho TVC. Âm thanh cuối cùng được xuất ra luôn phải đảm bảo chuẩn phát sóng, không bị lệch nhịp, lệch tần số hay mất tiếng ở các thiết bị khác nhau.
Các lỗi cần tránh khi sản xuất TVC
Thông điệp không rõ ràng
Một TVC quảng cáo có thể được đầu tư lớn về hình ảnh, thiết bị và kỹ thuật quay nhưng nếu thông điệp không rõ ràng thì toàn bộ công sức rất dễ trở thành công cốc. Người xem không thể hiểu được thương hiệu đang muốn nói gì, giới thiệu sản phẩm gì hoặc kêu gọi hành động gì. Sự mơ hồ trong thông điệp thường đến từ việc quá tham nội dung, cố gắng nhồi nhét quá nhiều thông tin trong thời lượng ngắn.
TVC cần xác định rõ thông điệp cốt lõi ngay từ khâu kịch bản, sau đó toàn bộ hình ảnh, lời thoại và âm thanh đều nên hướng về việc làm nổi bật thông điệp đó. Đừng cố “kể nhiều chuyện” trong một video, hãy chọn một trọng tâm duy nhất để khán giả dễ nhớ, dễ cảm và dễ chia sẻ. TVC nên có câu chốt ở phần cuối hoặc màn hình kết thúc với thông điệp chính ngắn gọn, dễ hiểu và gây ấn tượng.
Nhiều thương hiệu nhỏ thường gặp lỗi này do chưa có kinh nghiệm trong storytelling hoặc thiếu định hướng rõ ràng trong truyền thông. Thông điệp là linh hồn của TVC, hãy khiến nó thật sáng – thật mạnh – và thật đúng insight người xem.
Chất lượng kỹ thuật kém
Một TVC quảng cáo có thông điệp tốt nhưng lại bị quay bằng góc máy nghiệp dư, ánh sáng không đều, âm thanh rè hoặc thiếu ổn định sẽ làm giảm đi rất nhiều giá trị của video. Khách hàng ngày càng có gu thẩm mỹ cao hơn, họ dễ dàng nhận ra đâu là một TVC chuyên nghiệp và đâu là một video “làm vội”.
Lỗi kỹ thuật thường gặp bao gồm hình ảnh bị rung, mất nét, ánh sáng không đồng đều, âm thanh nền quá ồn hoặc lời thoại không rõ ràng. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến cảm nhận mà còn khiến thương hiệu bị đánh giá là thiếu đầu tư hoặc không chuyên nghiệp. Khi sản phẩm truyền thông không đạt tiêu chuẩn, lòng tin của khách hàng cũng theo đó mà giảm đi.
Thiếu tính thuyết phục
TVC không đơn thuần là một video, mà là một công cụ thuyết phục người xem tin tưởng và hành động. Một TVC quảng cáo thiếu tính thuyết phục sẽ khiến người xem cảm thấy hời hợt, xa rời thực tế và không đủ hấp dẫn để khiến họ quan tâm đến sản phẩm. Tính thuyết phục đến từ việc hiểu đúng đối tượng khán giả, giải quyết đúng nhu cầu, đưa ra lý do hợp lý và trình bày theo cách thu hút.
Ví dụ, nếu bạn làm TVC cho một sản phẩm sức khỏe, bạn cần đưa vào các bằng chứng về hiệu quả, hình ảnh người dùng thực tế hoặc ý kiến chuyên gia. Nếu sản phẩm là đồ ăn, hãy làm cho người xem “thèm” bằng hình ảnh bắt mắt, âm thanh giòn tan và nụ cười thỏa mãn. Mỗi ngành hàng có một cách kể chuyện riêng để tăng tính thuyết phục mà không gây phản cảm.
Budget phân bổ không hợp lý
Chi phí sản xuất luôn là yếu tố cần được tính toán kỹ trong mỗi chiến dịch TVC quảng cáo. Rất nhiều doanh nghiệp mắc lỗi phân bổ ngân sách sai lệch: dồn quá nhiều vào diễn viên nổi tiếng mà bỏ qua hậu kỳ, đầu tư lớn cho một ngày quay mà không còn ngân sách phát sóng. Điều này khiến TVC dù hoàn chỉnh nhưng không mang lại hiệu quả tương xứng.
Một phân bổ ngân sách hợp lý nên dựa vào mục tiêu cụ thể: nếu muốn viral, hãy đầu tư nhiều cho ý tưởng và hậu kỳ; nếu muốn phủ rộng thương hiệu, nên cân đối ngân sách phát sóng và chạy ads; nếu cần sản phẩm cao cấp, hãy chú trọng chất lượng hình ảnh và bối cảnh. Mỗi phần đều có vai trò riêng, thiếu một phần sẽ làm giảm giá trị tổng thể.
Đo lường hiệu quả TVC quảng cáo
Chỉ số về nhận diện thương hiệu
Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của TVC quảng cáo chính là mức độ tăng trưởng trong nhận diện thương hiệu. Các chỉ số thường được theo dõi gồm: lượt xem (views), tỷ lệ ghi nhớ thương hiệu (brand recall), mức độ nhận diện logo, màu sắc, hoặc slogan trong tâm trí người tiêu dùng. Những chỉ số này thường được khảo sát trước và sau khi TVC phát sóng để đo lường sự thay đổi về nhận thức.
Ví dụ, nếu TVC phát trên YouTube đạt 1 triệu lượt xem nhưng tỷ lệ người nhớ được thương hiệu chỉ ở mức 10%, đó là dấu hiệu cho thấy thông điệp chưa được truyền tải hiệu quả. Ngược lại, một TVC có lượt xem thấp hơn nhưng tạo được ấn tượng sâu sắc, dễ nhớ, vẫn được coi là thành công. Chất lượng người xem luôn quan trọng hơn số lượng.
Một TVC quảng cáo hiệu quả không dừng lại ở lượt xem, mà cần thật sự “in dấu” trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
Chỉ số về doanh số
Đo lường doanh số là cách trực tiếp nhất để biết TVC quảng cáo có mang lại lợi nhuận thực tế hay không. Tuy nhiên, đây cũng là chỉ số dễ gây hiểu nhầm nếu không đánh giá trong một bức tranh tổng thể. Doanh số thường không tăng ngay lập tức sau khi phát hành TVC, mà cần một thời gian để khách hàng tiềm năng tiếp cận, tìm hiểu và đưa ra quyết định mua hàng.
Một TVC tốt thường tạo ra “sóng ngầm” – tức là dù chưa tạo đơn ngay, nhưng lại làm tăng sự tò mò, kéo khách hàng vào phễu chuyển đổi. Do đó, doanh số tăng trưởng thường là kết quả của cả quá trình truyền thông, trong đó TVC đóng vai trò khơi gợi nhận thức và thúc đẩy hành vi. Để đo lường hiệu quả chính xác, cần đối chiếu doanh số trước và sau khi phát sóng TVC, đồng thời kết hợp với mã giảm giá, landing page riêng hoặc tracking qua hotline.
Chỉ số về tương tác
Trong thời đại số, tương tác là chỉ số phản ánh mức độ kết nối giữa TVC quảng cáo và người xem. Tương tác có thể là lượt chia sẻ, bình luận, bày tỏ cảm xúc (reaction), số lần video được lưu lại, gắn vào story, hoặc thậm chí là các phiên bản chế lại (remix, parody) của người dùng. Đây là biểu hiện rõ nhất của một TVC “chạm” được vào cảm xúc và trở thành một phần trong cuộc sống người xem.
Một TVC có lượt xem cao nhưng lượt tương tác thấp thường là TVC “bị xem” chứ không phải “được xem”. Ngược lại, nếu người xem sẵn sàng tag bạn bè, để lại nhận xét hoặc chia sẻ video thì chứng tỏ TVC đã tạo ra sự cộng hưởng về mặt cảm xúc và nội dung. Tương tác còn giúp tăng khả năng hiển thị tự nhiên trên các nền tảng như Facebook hay TikTok, giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo.
Các nền tảng đều cung cấp công cụ phân tích chỉ số tương tác, và tại ACEThuanViet, chúng tôi luôn tổng hợp báo cáo đo lường theo từng kênh để đánh giá độ lan tỏa của TVC quảng cáo. Từ đó có thể điều chỉnh chiến lược content, thời điểm phát sóng hoặc target nhóm khách hàng phù hợp hơn ở các chiến dịch kế tiếp.
Lời kết
TVC quảng cáo ngày nay không chỉ là công cụ truyền thông mà đã trở thành “vũ khí chiến lược” trong tay các thương hiệu muốn xây dựng hình ảnh bền vững và tạo dấu ấn khác biệt. Một TVC quảng cáo được đầu tư bài bản sẽ góp phần định hình vị thế thương hiệu trong tâm trí khách hàng, thúc đẩy hành vi mua hàng và tạo ra sự lan tỏa tự nhiên trên nhiều nền tảng.

Đào huy ngọc
Digital Marketing
Tác giả bài viết
Niềm đam mê của Ngọc là khám phá và cập nhật những xu hướng mới nhất trong tổ chức sự kiện, từ các sự kiện doanh nghiệp, hội nghị, triển lãm đến sự kiện giải trí, lễ hội. Mỗi bài viết của Ngọc không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn đi kèm với những kinh nghiệm thực tế, mẹo hay và giải pháp sáng tạo giúp các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân tổ chức sự kiện hiệu quả hơn.
Với mong muốn chia sẻ và kết nối, Ngọc luôn sẵn sàng trao đổi, lắng nghe ý kiến từ độc giả. Hãy theo dõi các bài viết của Ngọc trên Ace Event để không bỏ lỡ những thông tin giá trị!